Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cấm cung


(từ cũ, nghĩa cũ) harem
cloître
Cuộc sống cấm cung
vie cloîtrée


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.